Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gác bếp

Academic
Friendly

Từ "gác bếp" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể hiểu như sau:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "gác bếp" trong các câu thành ngữ hoặc diễn đạt hơn:
    • "Cần phải gác bếp những suy nghĩ tiêu cực để tập trung vào điều tích cực hơn."
    • "Trong cuộc sống, những điều cần gác bếp lại để không làm ảnh hưởng đến hạnh phúc của mình."
Các từ gần giống liên quan:
  • Giá: chỉ về cái giá, kệ.
  • Kệ: có thể chỉ về một loại giá khác, có thể dùng để chứa đồ nhưng không nhất thiết phảitrên bếp.
  • Bỏ đi: có nghĩa tương tự với việc không sử dụng một món đồ nào đó nữa.
Từ đồng nghĩa:
  • "Gác" (trong ngữ cảnh bỏ đi, không dùng đến nữa) có thể có nghĩa tương tự với "để lại", "bỏ lại".
  • "Bỏ" cũng có thể được coi đồng nghĩa với nghĩa thứ hai của "gác bếp".
Chú ý phân biệt:
  • "Gác bếp" không nên nhầm lẫn với "gác", chỉ đơn giản đặt một cái đó lên một chỗ cao hơn. "Gác bếp" luôn liên quan đến bếp việc nấu nướng, trong khi "gác" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  1. t. 1. Cái giátrên bếp để chứa đồ vật cho khỏi mọt.2. Bỏ đi, không dùng đến nữa: Những bàn ghế ọp ẹp này thì gác bếp thôi.

Comments and discussion on the word "gác bếp"